first draft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first draft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first draft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first draft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first draft

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản phác thảo đầu tiên