first mixer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first mixer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first mixer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first mixer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first mixer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ tách sóng thứ nhất