first datum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first datum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first datum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first datum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first datum

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mốc ban đầu