firstly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firstly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firstly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firstly.
Từ điển Anh Việt
firstly
/'fə:stli/
* phó từ
thứ nhất, đầu tiên là
Từ điển Anh Anh - Wordnet
firstly
Similar:
first: before anything else
first we must consider the garter snake
Synonyms: foremost, first of all, first off