foremost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foremost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foremost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foremost.
Từ điển Anh Việt
foremost
/'fɔ:moust/
* tính từ
đầu tiên, trước nhất
đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất
the foremost painter: hoạ sĩ lỗi lạc nhất
* phó từ
trước tiên, trước hết, trước nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foremost
preceding all others in spatial position
the foremost compartment of the ship
Synonyms: frontmost
situated closest to the bow
the foremost compartment of the ship
prominently forward
he put his best foot foremost
Synonyms: first
Similar:
first: ranking above all others
was first in her class
the foremost figure among marine artists
the top graduate
Synonyms: world-class
first: before anything else
first we must consider the garter snake
Synonyms: firstly, first of all, first off