frontmost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frontmost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frontmost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frontmost.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frontmost
Similar:
foremost: preceding all others in spatial position
the foremost compartment of the ship
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).