world-class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

world-class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world-class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world-class.

Từ điển Anh Việt

  • world-class

    * tính từ

    cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • world-class

    Similar:

    first: ranking above all others

    was first in her class

    the foremost figure among marine artists

    the top graduate

    Synonyms: foremost