first lady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first lady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first lady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first lady.
Từ điển Anh Việt
first lady
/'fə:st'leidi/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang
người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
first lady
the leading woman in an art or profession
the wife of a chief executive
Từ liên quan
- first
- firsts
- firstly
- first-up
- first aid
- first cut
- first off
- first-aid
- first-day
- firstborn
- firsthand
- firstling
- first base
- first coat
- first cost
- first crop
- first gear
- first half
- first halt
- first hand
- first lady
- first lien
- first mate
- first milk
- first name
- first rate
- first step
- first team
- first-born
- first-chop
- first-coat
- first-foot
- first-hand
- first-lady
- first-rate
- first-year
- first anode
- first blush
- first cause
- first class
- first datum
- first depth
- first draft
- first dryer
- first entry
- first floor
- first lathe
- first level
- first light
- first mixer