first halt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first halt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first halt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first halt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first halt

    * kinh tế

    nửa năm sau

    thượng bán niên