first aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first aid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first aid

    * kỹ thuật

    việc sơ cấp

    y học:

    cấp cứu

    hóa học & vật liệu:

    giúp đỡ ban đầu

    sơ cứu

    xây dựng:

    sự cấp cứu

    sự sơ cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first aid

    emergency care given before regular medical aid can be obtained