first aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first aid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
first aid
* kỹ thuật
việc sơ cấp
y học:
cấp cứu
hóa học & vật liệu:
giúp đỡ ban đầu
sơ cứu
xây dựng:
sự cấp cứu
sự sơ cứu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
first aid
emergency care given before regular medical aid can be obtained
Từ liên quan
- first
- firsts
- firstly
- first-up
- first aid
- first cut
- first off
- first-aid
- first-day
- firstborn
- firsthand
- firstling
- first base
- first coat
- first cost
- first crop
- first gear
- first half
- first halt
- first hand
- first lady
- first lien
- first mate
- first milk
- first name
- first rate
- first step
- first team
- first-born
- first-chop
- first-coat
- first-foot
- first-hand
- first-lady
- first-rate
- first-year
- first anode
- first blush
- first cause
- first class
- first datum
- first depth
- first draft
- first dryer
- first entry
- first floor
- first lathe
- first level
- first light
- first mixer