first gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first gear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first gear

    * kỹ thuật

    số một (tốc độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first gear

    the lowest forward gear ratio in the gear box of a motor vehicle; used to start a car moving

    Synonyms: first, low gear, low