firstborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firstborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firstborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firstborn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • firstborn

    the offspring who came first in the order of birth

    Synonyms: eldest

    first in order of birth

    the firstborn child

    Synonyms: eldest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).