eldest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eldest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eldest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eldest.

Từ điển Anh Việt

  • eldest

    /'eldist/

    * tính từ

    cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eldest

    Similar:

    firstborn: the offspring who came first in the order of birth

    firstborn: first in order of birth

    the firstborn child