first-hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first-hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first-hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first-hand.
Từ điển Anh Việt
first-hand
/'fə:st'hænd/
* danh từ & phó từ
trực tiếp
first-hand information: tin tức mắt thấy tai nghe
to learn something first-hand: trực tiếp biết việc gì