first rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first rate

    * kinh tế

    loại nhất

    thượng hạng