firstling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firstling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firstling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firstling.

Từ điển Anh Việt

  • firstling

    /'fə:stliɳ/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    (như) first-fruits

    con đầu tiên (của thú vật)