first anode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first anode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first anode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first anode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first anode

    * kỹ thuật

    điện:

    anôt đầu tiên