first class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first class.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first class

    the highest rank in a classification

    mail that includes letters and postcards and packages sealed against inspection

    Synonyms: 1st class, first-class mail, 1st-class mail

    the most expensive accommodations on a ship or train or plane

    by first class conveyance; with first class accommodations

    we always travel first class

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).