1st class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
1st class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 1st class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 1st class.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
1st class
Similar:
first class: mail that includes letters and postcards and packages sealed against inspection
Synonyms: first-class mail, 1st-class mail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).