first floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first floor.

Từ điển Anh Việt

  • first floor

    /'fə:stflɔ:/

    * danh từ

    tầng hai, gác hai

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới, tầng một

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first floor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tầng gác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first floor

    Similar:

    ground floor: the floor of a building that is at or nearest to the level of the ground around the building

    Synonyms: ground level