first floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first floor.
Từ điển Anh Việt
first floor
/'fə:stflɔ:/
* danh từ
tầng hai, gác hai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới, tầng một
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
first floor
* kỹ thuật
xây dựng:
tầng gác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
first floor
Similar:
ground floor: the floor of a building that is at or nearest to the level of the ground around the building
Synonyms: ground level
Từ liên quan
- first
- firsts
- firstly
- first-up
- first aid
- first cut
- first off
- first-aid
- first-day
- firstborn
- firsthand
- firstling
- first base
- first coat
- first cost
- first crop
- first gear
- first half
- first halt
- first hand
- first lady
- first lien
- first mate
- first milk
- first name
- first rate
- first step
- first team
- first-born
- first-chop
- first-coat
- first-foot
- first-hand
- first-lady
- first-rate
- first-year
- first anode
- first blush
- first cause
- first class
- first datum
- first depth
- first draft
- first dryer
- first entry
- first floor
- first lathe
- first level
- first light
- first mixer