ground level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ground level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ground level
* kỹ thuật
cao trình mặt đất
mức chuẩn
giao thông & vận tải:
cao độ nền đường
xây dựng:
cao trình (mặt) đất
cốt mặt đất
độ cao mặt đất
vật lý:
mức cơ bản (năng lượng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ground level
Similar:
grade: the height of the ground on which something stands
the base of the tower was below grade
ground floor: the floor of a building that is at or nearest to the level of the ground around the building
Synonyms: first floor
Từ liên quan
- ground
- grounds
- grounded
- grounder
- groundage
- groundhog
- grounding
- groundnut
- groundoak
- groundsel
- ground bar
- ground bed
- ground bus
- ground fir
- ground ice
- ground ivy
- ground lug
- ground map
- ground out
- ground pea
- ground rat
- ground rod
- ground tap
- ground-gru
- ground-hog
- ground-ice
- ground-man
- ground-nut
- groundball
- groundedly
- groundfish
- groundless
- groundling
- groundloop
- groundmass
- groundsill
- groundsman
- groundwork
- ground area
- ground bait
- ground ball
- ground base
- ground bass
- ground beam
- ground beef
- ground bolt
- ground chip
- ground clip
- ground coat
- ground crew