ground level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ground level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ground level

    * kỹ thuật

    cao trình mặt đất

    mức chuẩn

    giao thông & vận tải:

    cao độ nền đường

    xây dựng:

    cao trình (mặt) đất

    cốt mặt đất

    độ cao mặt đất

    vật lý:

    mức cơ bản (năng lượng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ground level

    Similar:

    grade: the height of the ground on which something stands

    the base of the tower was below grade

    ground floor: the floor of a building that is at or nearest to the level of the ground around the building

    Synonyms: first floor