groundling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groundling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundling.

Từ điển Anh Việt

  • groundling

    /'graundliɳ/

    * danh từ

    (động vật học) cá tầng đáy

    cây bò (trên mặt đất); cây lùa

    khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)

    khán giả dễ tính; độc giả dễ tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • groundling

    in Elizabethan theater: a playgoer in the cheap standing section