ground ivy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ground ivy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground ivy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground ivy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ground ivy
trailing European aromatic plant of the mint family having rounded leaves and small purplish flowers often grown in hanging baskets; naturalized in North America; sometimes placed in genus Nepeta
Synonyms: alehoof, field balm, gill-over-the-ground, runaway robin, Glechoma hederaceae, Nepeta hederaceae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ground
- grounds
- grounded
- grounder
- groundage
- groundhog
- grounding
- groundnut
- groundoak
- groundsel
- ground bar
- ground bed
- ground bus
- ground fir
- ground ice
- ground ivy
- ground lug
- ground map
- ground out
- ground pea
- ground rat
- ground rod
- ground tap
- ground-gru
- ground-hog
- ground-ice
- ground-man
- ground-nut
- groundball
- groundedly
- groundfish
- groundless
- groundling
- groundloop
- groundmass
- groundsill
- groundsman
- groundwork
- ground area
- ground bait
- ground ball
- ground base
- ground bass
- ground beam
- ground beef
- ground bolt
- ground chip
- ground clip
- ground coat
- ground crew