groundage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groundage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundage.

Từ điển Anh Việt

  • groundage

    * danh từ

    (hàng hải) phí lưu cảng