ground rod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ground rod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground rod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground rod.
Từ điển Anh Việt
ground rod
(Tech) thanh/que nối đất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ground rod
* kỹ thuật
cọc tiếp đất
điện cực nối đất
thanh tiếp đất
điện:
cần tiếp địa
điện lạnh:
cọc đất (để nối đất)
thanh đất
Từ liên quan
- ground
- grounds
- grounded
- grounder
- groundage
- groundhog
- grounding
- groundnut
- groundoak
- groundsel
- ground bar
- ground bed
- ground bus
- ground fir
- ground ice
- ground ivy
- ground lug
- ground map
- ground out
- ground pea
- ground rat
- ground rod
- ground tap
- ground-gru
- ground-hog
- ground-ice
- ground-man
- ground-nut
- groundball
- groundedly
- groundfish
- groundless
- groundling
- groundloop
- groundmass
- groundsill
- groundsman
- groundwork
- ground area
- ground bait
- ground ball
- ground base
- ground bass
- ground beam
- ground beef
- ground bolt
- ground chip
- ground clip
- ground coat
- ground crew