ground crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ground crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground crew.
Từ điển Anh Việt
ground crew
/'graundstɑ:f/ (ground_crew) /'graundkru:/
* danh từ
(hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ground crew
* kinh tế
nhân viên mặt đất
nhân viên phục vụ ở mặt đất địa cần (tại sân bay)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ban công tác dưới đất
đội công tác dưới đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ground crew
the crew of technicians and mechanics who service aircraft on the ground
Synonyms: ground-service crew
Từ liên quan
- ground
- grounds
- grounded
- grounder
- groundage
- groundhog
- grounding
- groundnut
- groundoak
- groundsel
- ground bar
- ground bed
- ground bus
- ground fir
- ground ice
- ground ivy
- ground lug
- ground map
- ground out
- ground pea
- ground rat
- ground rod
- ground tap
- ground-gru
- ground-hog
- ground-ice
- ground-man
- ground-nut
- groundball
- groundedly
- groundfish
- groundless
- groundling
- groundloop
- groundmass
- groundsill
- groundsman
- groundwork
- ground area
- ground bait
- ground ball
- ground base
- ground bass
- ground beam
- ground beef
- ground bolt
- ground chip
- ground clip
- ground coat
- ground crew