ground crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ground crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground crew.

Từ điển Anh Việt

  • ground crew

    /'graundstɑ:f/ (ground_crew) /'graundkru:/

    * danh từ

    (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ground crew

    * kinh tế

    nhân viên mặt đất

    nhân viên phục vụ ở mặt đất địa cần (tại sân bay)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ban công tác dưới đất

    đội công tác dưới đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ground crew

    the crew of technicians and mechanics who service aircraft on the ground

    Synonyms: ground-service crew