ground-service crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ground-service crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground-service crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground-service crew.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ground-service crew

    Similar:

    ground crew: the crew of technicians and mechanics who service aircraft on the ground

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).