ground floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ground floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground floor.

Từ điển Anh Việt

  • ground floor

    /'graund'flɔ:/

    * danh từ

    tầng dưới cùng

    to get in on the ground_floor

    (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ground floor

    * kỹ thuật

    tầng một

    xây dựng:

    sàn tầng một

    tầng trệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ground floor

    the floor of a building that is at or nearest to the level of the ground around the building

    Synonyms: first floor, ground level

    becoming part of a venture at the beginning (regarded as position of advantage)

    he got in on the ground floor