ground floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ground floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground floor.
Từ điển Anh Việt
ground floor
/'graund'flɔ:/
* danh từ
tầng dưới cùng
to get in on the ground_floor
(thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ground floor
* kỹ thuật
tầng một
xây dựng:
sàn tầng một
tầng trệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ground floor
the floor of a building that is at or nearest to the level of the ground around the building
Synonyms: first floor, ground level
becoming part of a venture at the beginning (regarded as position of advantage)
he got in on the ground floor
Từ liên quan
- ground
- grounds
- grounded
- grounder
- groundage
- groundhog
- grounding
- groundnut
- groundoak
- groundsel
- ground bar
- ground bed
- ground bus
- ground fir
- ground ice
- ground ivy
- ground lug
- ground map
- ground out
- ground pea
- ground rat
- ground rod
- ground tap
- ground-gru
- ground-hog
- ground-ice
- ground-man
- ground-nut
- groundball
- groundedly
- groundfish
- groundless
- groundling
- groundloop
- groundmass
- groundsill
- groundsman
- groundwork
- ground area
- ground bait
- ground ball
- ground base
- ground bass
- ground beam
- ground beef
- ground bolt
- ground chip
- ground clip
- ground coat
- ground crew