first level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first level

    * kinh tế

    cấp bậc thấp nhất