first base nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first base nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first base giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first base.
Từ điển Anh Việt
first base
* danh từ
(bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
first base
the base that must be touched first by a base runner in baseball
the fielding position of the player on a baseball team who is stationed at first of the bases in the infield (counting counterclockwise from home plate)
Synonyms: first
the initial stage in accomplishing something
we didn't get to first base with that approach
Từ liên quan
- first
- firsts
- firstly
- first-up
- first aid
- first cut
- first off
- first-aid
- first-day
- firstborn
- firsthand
- firstling
- first base
- first coat
- first cost
- first crop
- first gear
- first half
- first halt
- first hand
- first lady
- first lien
- first mate
- first milk
- first name
- first rate
- first step
- first team
- first-born
- first-chop
- first-coat
- first-foot
- first-hand
- first-lady
- first-rate
- first-year
- first anode
- first blush
- first cause
- first class
- first datum
- first depth
- first draft
- first dryer
- first entry
- first floor
- first lathe
- first level
- first light
- first mixer