first half nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first half nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first half giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first half.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first half

    the first of two halves of play

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).