staple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
staple
/'steipl/
* danh từ
đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách
ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...)
* ngoại động từ
đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập
* danh từ
sản phẩm chủ yếu
nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến
yếu tố chủ yếu
the staple of conversation: chủ đề câu chuyện
sợi, phẩm chất sợi (bông, len, gai)
cotton of short staple: bông sợi ngắn
* ngoại động từ
lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...)
* tính từ
chính, chủ yếu
staple commodities: hàng hoá chủ yếu
staple food: lương thực chủ yếu
staple industries: những ngành công nghiệp chủ yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
staple
* kinh tế
cài bằng ghim cài giấy
cái cài giấy
chủ yếu
cơ bản
danh sản (của một vùng...)
đinh kẹp giấy hình chữ U
đinh kẹp sách
đóng (nhiều tờ giấy lại) bằng đinh kẹp
ghim cặp giấy
mặt hàng chính (của một cửa hiệu)
mặt hàng có bán đều
nguyên liệu
nguyên liệu chính
sản phẩm chính
sản phẩm chủ yếu
sự khâu bằng vòng sắt
thổ sản
* kỹ thuật
bột
cái kẹp
đinh đĩa
đinh đỉa
đinh kẹp
đinh móc
khung gối tựa
nguyên liệu
má kẹp
móc
móc cài
quai
tay cửa
vòng
yếm khóa
cơ khí & công trình:
đinh đóng sách (hình chữ U)
sản phẩm chủ yếu
vấu tai
hóa học & vật liệu:
sản phẩm chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
staple
a natural fiber (raw cotton, wool, hemp, flax) that can be twisted to form yarn
staple fibers vary widely in length
Synonyms: staple fiber, staple fibre
a short U-shaped wire nail for securing cables
paper fastener consisting of a short length of U-shaped wire that can fasten papers together
secure or fasten with a staple or staples
staple the papers together
Antonyms: unstaple
necessary or important, especially regarding food or commodities
wheat is a staple crop
Similar:
basic: (usually plural) a necessary commodity for which demand is constant
raw material: material suitable for manufacture or use or finishing
- staple
- stapled
- stapler
- staplegun
- staple gun
- staple food
- staple crops
- staple fiber
- staple fibre
- staple goods
- staple stock
- staple trade
- staple length
- staple market
- staple tissue
- stapled stock
- staple cereals
- staple product
- staple remover
- staple industry
- staple of money
- stapler product
- staple shock list
- staple stock list
- staple commodities