staple product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staple product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staple product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staple product.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
staple product
* kinh tế
nhu yếu phẩm
sản phẩm chính
sản phẩm chủ yếu
sản phẩm thiết yếu
* kỹ thuật
xây dựng:
sản phẩm chính yếu
Từ liên quan
- staple
- stapled
- stapler
- staplegun
- staple gun
- staple food
- staple crops
- staple fiber
- staple fibre
- staple goods
- staple stock
- staple trade
- staple length
- staple market
- staple tissue
- stapled stock
- staple cereals
- staple product
- staple remover
- staple industry
- staple of money
- stapler product
- staple shock list
- staple stock list
- staple commodities