staple fibre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staple fibre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staple fibre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staple fibre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staple fibre

    * kỹ thuật

    dệt may:

    xơ cắt ngắn

    xơ dạng sợi (bông, len, gai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • staple fibre

    Similar:

    staple: a natural fiber (raw cotton, wool, hemp, flax) that can be twisted to form yarn

    staple fibers vary widely in length

    Synonyms: staple fiber