stapler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stapler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stapler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stapler.
Từ điển Anh Việt
stapler
/'steiplə/
* danh từ
người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi
người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stapler
* kinh tế
máy đặt cặp
máy đóng sách
máy ghim cặp
máy khâu bao bì bằng đinh kẹp
máy rập sách
người bán sỉ lông cừu
người chuyên mua bán những mặt hàng chủ yếu
người lựa và xếp loại (len, bông...)
* kỹ thuật
máy đóng phim
điện:
máy dập sách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stapler
a machine that inserts staples into sheets of paper in order to fasten them together
Synonyms: stapling machine