staple fiber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staple fiber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staple fiber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staple fiber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
staple fiber
* kỹ thuật
xơ cắt ngắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
staple fiber
Similar:
staple: a natural fiber (raw cotton, wool, hemp, flax) that can be twisted to form yarn
staple fibers vary widely in length
Synonyms: staple fibre
Từ liên quan
- staple
- stapled
- stapler
- staplegun
- staple gun
- staple food
- staple crops
- staple fiber
- staple fibre
- staple goods
- staple stock
- staple trade
- staple length
- staple market
- staple tissue
- stapled stock
- staple cereals
- staple product
- staple remover
- staple industry
- staple of money
- stapler product
- staple shock list
- staple stock list
- staple commodities