raw material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raw material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raw material

    * kinh tế

    nguyên liệu

    nguyên liệu thô

    nguyên vật liệu chưa qua chế biến

    * kỹ thuật

    nguyên (vật) liệu

    nguyên liệu

    xây dựng:

    nguyên liêu thô

    nguyên vật liệu

    hóa học & vật liệu:

    vật liệu thô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raw material

    material suitable for manufacture or use or finishing

    Synonyms: staple