raw material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raw material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw material.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raw material
* kinh tế
nguyên liệu
nguyên liệu thô
nguyên vật liệu chưa qua chế biến
* kỹ thuật
nguyên (vật) liệu
nguyên liệu
xây dựng:
nguyên liêu thô
nguyên vật liệu
hóa học & vật liệu:
vật liệu thô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raw material
material suitable for manufacture or use or finishing
Synonyms: staple
Từ liên quan
- raw
- rawly
- rawish
- raw fat
- raw gas
- raw mix
- raw oil
- raw ore
- rawhide
- rawness
- raw clay
- raw coal
- raw data
- raw deal
- raw file
- raw meal
- raw meat
- raw milk
- raw mode
- raw pack
- raw peat
- raw rice
- raw salt
- raw silk
- raw soil
- raw tape
- raw wood
- raw wool
- raw-head
- rawboned
- rawlplug
- raw brick
- raw cream
- raw juice
- raw paper
- raw steel
- raw stock
- raw stuff
- raw sugar
- raw umber
- raw water
- raw wound
- raw-boned
- raw beauty
- raw coffee
- raw copper
- raw device
- raw refuse
- raw rubber
- raw sewage