raw file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raw file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raw file

    * kỹ thuật

    dữ liệu thô