rawboned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rawboned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rawboned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rawboned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rawboned
having a lean and bony physique
a rawboned cow hand
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).