rawly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rawly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rawly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rawly.
Từ điển Anh Việt
rawly
* phó từ
thô; mộc
non nớt; không có kinh nghiệm
rawly
* phó từ
thô; mộc
non nớt; không có kinh nghiệm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.