raw salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raw salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw salt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raw salt
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
muối nguyên khai
Từ liên quan
- raw
- rawly
- rawish
- raw fat
- raw gas
- raw mix
- raw oil
- raw ore
- rawhide
- rawness
- raw clay
- raw coal
- raw data
- raw deal
- raw file
- raw meal
- raw meat
- raw milk
- raw mode
- raw pack
- raw peat
- raw rice
- raw salt
- raw silk
- raw soil
- raw tape
- raw wood
- raw wool
- raw-head
- rawboned
- rawlplug
- raw brick
- raw cream
- raw juice
- raw paper
- raw steel
- raw stock
- raw stuff
- raw sugar
- raw umber
- raw water
- raw wound
- raw-boned
- raw beauty
- raw coffee
- raw copper
- raw device
- raw refuse
- raw rubber
- raw sewage