raw silk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raw silk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw silk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw silk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raw silk

    * kinh tế

    tơ sống