raw data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raw data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raw data

    * kỹ thuật

    dữ liệu thô

    số liệu chưa xử lý

    số liệu thô

    điện tử & viễn thông:

    nhân tử hữu tỷ hóa

    cơ khí & công trình:

    số liệu chưa chỉnh biên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raw data

    unanalyzed data; data not yet subjected to analysis