raw wool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raw wool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw wool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw wool.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raw wool

    wool in its natural condition; not refined or processed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).