raw tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raw tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw tape.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raw tape

    * kỹ thuật

    nước chưa đun nấu

    nước lã