raw mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raw mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw mode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raw mode

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chế độ thô