raw-boned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raw-boned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw-boned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw-boned.

Từ điển Anh Việt

  • raw-boned

    /'rɔ:'bound/

    * tính từ

    gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương