raw deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raw deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw deal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raw deal
unfair treatment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- raw
- rawly
- rawish
- raw fat
- raw gas
- raw mix
- raw oil
- raw ore
- rawhide
- rawness
- raw clay
- raw coal
- raw data
- raw deal
- raw file
- raw meal
- raw meat
- raw milk
- raw mode
- raw pack
- raw peat
- raw rice
- raw salt
- raw silk
- raw soil
- raw tape
- raw wood
- raw wool
- raw-head
- rawboned
- rawlplug
- raw brick
- raw cream
- raw juice
- raw paper
- raw steel
- raw stock
- raw stuff
- raw sugar
- raw umber
- raw water
- raw wound
- raw-boned
- raw beauty
- raw coffee
- raw copper
- raw device
- raw refuse
- raw rubber
- raw sewage