rawhide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rawhide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rawhide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rawhide.
Từ điển Anh Việt
rawhide
/'rɔ:haid/
* tính từ
bằng da sống
rawhide shoes: giày da sống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rawhide
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
da sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rawhide
untanned hide especially of cattle; cut in strips it is used for whips and ropes