raw wound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raw wound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raw wound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raw wound.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raw wound

    a wound that exposes subcutaneous tissue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).